Thực đơn
X (album của Ed Sheeran) Danh sách bài hátx — Phiên bản thường[120][121][122] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "One" | Ed Sheeran | Jake Gosling | 4:12 |
2. | "I'm a Mess" | Sheeran | Gosling | 4:04 |
3. | "Sing" |
| Williams | 3:55 |
4. | "Don't" |
|
| 3:39 |
5. | "Nina" |
| Gosling | 3:45 |
6. | "Photograph" |
| 4:19 | |
7. | "Bloodstream" |
| Rubin | 5:00 |
8. | "Tenerife Sea" |
| Rubin | 4:01 |
9. | "Runaway" |
| Williams | 3:25 |
10. | "The Man" | Sheeran | Gosling | 4:10 |
11. | "Thinking Out Loud" |
| Gosling | 4:40 |
12. | "Afire Love" |
| McDaid | 5:14 |
Tổng thời lượng: | 50:23 |
x — Phiên bản đặc biệt[120][123][124] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
13. | "Take It Back" |
| Rubin | 3:28 |
14. | "Shirtsleeves" | Sheeran | Gosling | 3:09 |
15. | "Even My Dad Does Sometimes" |
| Gosling | 3:48 |
16. | "I See Fire" | Sheeran | Sheeran | 4:57 |
Tổng thời lượng: | 65:45 |
x — Phiên bản đĩa cứng đặc biệt[120][125][126] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
17. | "All of the Stars" |
| McDaid | 3:55 |
Tổng thời lượng: | 69:40 |
Phiên bản collector tại Pháp (CD)[127] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Sáng tác | Nhà sản xuất | Thời lượng |
1. | "Everything You Are" ("Don't" B-side) | 3:58 | ||
2. | "Friends" ("Sing" B-side) | 3:10 | ||
3. | "Sing" (Trực tiếp / 1LIVE Radiokonzert) | 6:51 | ||
4. | "I'm a Mess" (Trực tiếp từ Lightship 95) | 3:49 | ||
5. | "Don't" (Remix hợp tác với Rick Ross) | 4:17 | ||
Tổng thời lượng: | 22:05 |
x — Phiên bản Wembley[120][128] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
13. | "I See Fire" | Sheeran | Sheeran | 4:57 |
14. | "All of the Stars[b]" |
| McDaid | 3:55 |
15. | "English Rose" |
| McDaid | 3:04 |
16. | "Touch and Go" |
| Rubin | 4:01 |
17. | "New York" |
|
| 3:56 |
18. | "Lay It All on Me" (Rudimental hợp tác với Ed Sheeran) |
| Rudimental | 4:02 |
Tổng thời lượng: | 74:18 |
x — Phiên bản Wembley (Phiên bản iTunes Kỹ thuật số tại Hoa Kỳ)[120][129] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
13. | "Take It Back" |
| Rubin | 3:28 |
14. | "Shirtsleeves" | Sheeran | Gosling | 3:09 |
15. | "Even My Dad Does Sometimes" |
| Gosling | 3:48 |
16. | "I See Fire" | Sheeran | Sheeran | 4:57 |
17. | "All of the Stars[c]" |
| McDaid | 3:55 |
18. | "English Rose" |
| McDaid | 3:04 |
19. | "Touch and Go" |
| Rubin | 4:01 |
20. | "New York" |
| Haynie | 3:56 |
21. | "Make It Rain" | Vance | 6:42 | |
22. | "Parting Glass" (Trực tiếp từ sân vận động Wembley) | Dân ca | 3:16 | |
23. | "Small Bump" (Trực tiếp từ sân vận động Wembley) | Sheeran | 5:03 | |
24. | "Lay It All on Me" (Rudimental hợp tác với Ed Sheeran) |
| Rudimental | 4:02 |
Chú ý[120]
Thực đơn
X (album của Ed Sheeran) Danh sách bài hátLiên quan
X Xã của Pháp Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988 Xuân Diệu Xavi Xabi Alonso Xã hội Xu hướng tính dục Xuân Mai (ca sĩ) Xe tăngTài liệu tham khảo
WikiPedia: X (album của Ed Sheeran) http://adminlic.capif.org.ar/sis_resultados_rankin... http://austriancharts.at/year.asp?id=2014&cat=a http://austriancharts.at/year.asp?id=2015&cat=a http://aria.com.au/aria-charts-end-of-year-charts-... http://aria.com.au/aria-charts-end-of-year-charts-... http://www.aria.com.au/pages/AlbumsAccreds2017.htm http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.novafm.com.au/station/national/show/sma... http://www.tvweeklogieawards.com.au/logie-buzz/art... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2014&cat...